Trang chủ6108 • HKG
add
New Ray Medicine International Holding
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,61 Tr | 303,53% |
Chi phí hoạt động | 12,77 Tr | 48,36% |
Thu nhập ròng | -13,46 Tr | -205,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,86 | 24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,41 Tr | -209,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,26 Tr | -38,19% |
Tổng tài sản | 505,24 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 34,28 Tr | 202,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,46 Tr | -205,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | 62,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,04 Tr | -696,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,00 N | -428,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,61 Tr | -173,44% |
Dòng tiền tự do | -8,29 Tr | -994,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
29