Trang chủ6108 • TPE
add
APCB INC
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,95 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
15,35 NT$ - 24,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T TWD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
58,16
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 191,64 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | 363,29 Tr | 268,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,73 | 350,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,93 Tr | -155,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 4,83% |
Tổng tài sản | 8,01 T | -10,56% |
Tổng nợ | 4,11 T | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,29 Tr | 268,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,96 Tr | 55,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 852,17 Tr | 2.731,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,06 Tr | 43,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 501,94 Tr | 259,45% |
Dòng tiền tự do | 27,72 Tr | 118,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.831