Trang chủ6108 • TPE
add
APCB INC
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,35 NT$ - 15,55 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 20,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T TWD
Số lượng trung bình
247,76 N
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
6,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 136,63 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | -62,94 Tr | -9.950,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,17 | -12.440,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,87 Tr | -71,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | -5,88% |
Tổng tài sản | 6,97 T | -16,82% |
Tổng nợ | 3,93 T | -17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,94 Tr | -9.950,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,62 Tr | -65,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 100,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,53 Tr | -311,23% |
Dòng tiền tự do | 229,60 Tr | 847,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.831