Trang chủ6108 • TPE
add
APCB INC
Giá đóng cửa hôm trước
16,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,80 NT$ - 16,15 NT$
Phạm vi một năm
15,35 NT$ - 24,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
57,62
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 149,13 Tr | -2,59% |
Thu nhập ròng | 639,00 N | -99,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -99,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,65 Tr | -112,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 8,38 T | -7,85% |
Tổng nợ | 4,77 T | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,00 N | -99,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,48 Tr | 139,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,08 Tr | -48,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,98 Tr | -1.045,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,20 Tr | -27,25% |
Dòng tiền tự do | -30,74 Tr | -129,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.831