Trang chủ6108 • TPE
add
APCB INC
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,25 NT$ - 14,50 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 21,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T TWD
Số lượng trung bình
104,42 N
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,92 Tr | -29,38% |
Chi phí hoạt động | 140,32 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | -57,36 Tr | -567,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,00 | -837,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,98 Tr | -203,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -6,45% |
Tổng tài sản | 7,44 T | -13,48% |
Tổng nợ | 3,75 T | -24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,36 Tr | -567,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,36 Tr | -375,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 711,34 Tr | 1.584,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,14 Tr | 197,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 913,83 Tr | 418,50% |
Dòng tiền tự do | -7,20 Tr | -111,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.831