Trang chủ6112 • TPE
add
Metaage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
55,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,00 NT$ - 56,50 NT$
Phạm vi một năm
35,60 NT$ - 77,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T TWD
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
5.401,96
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | 32,64% |
Chi phí hoạt động | 644,85 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 25,12 Tr | 2.787,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 2.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,16 Tr | 262,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -1,89% |
Tổng tài sản | 13,30 T | 7,29% |
Tổng nợ | 8,37 T | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,12 Tr | 2.787,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,03 Tr | -138,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,21 Tr | 31,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,62 Tr | 135,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,45 Tr | -225,67% |
Dòng tiền tự do | -425,99 Tr | -156,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
263