Trang chủ6112 • TPE
add
Metaage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,90 NT$ - 51,50 NT$
Phạm vi một năm
35,60 NT$ - 77,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T TWD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 626,32 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 55,91 Tr | -70,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -70,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,29 Tr | 22,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 21,40% |
Tổng tài sản | 13,86 T | 7,59% |
Tổng nợ | 8,89 T | 16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,91 Tr | -70,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,66 Tr | 228,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,53 Tr | -232,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,69 Tr | -514,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,72 Tr | -80,80% |
Dòng tiền tự do | 596,59 Tr | -8,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
263