Trang chủ6113 • HKG
add
UTS Marketing Solutions Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,76 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T HKD
Số lượng trung bình
356,39 N
Tỷ số P/E
66,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,29 Tr | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | -19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 Tr | 13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,47 Tr | -5,79% |
Tổng tài sản | 63,61 Tr | -14,03% |
Tổng nợ | 20,62 Tr | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | -21,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 Tr | 57,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 Tr | -560,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,50 N | -102,39% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | 23,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.225