Trang chủ6115 • TPE
add
I-Sheng Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,80 NT$ - 52,20 NT$
Phạm vi một năm
47,50 NT$ - 59,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T TWD
Số lượng trung bình
57,52 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 121,49 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 135,52 Tr | -16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | -26,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,25 Tr | 27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | -2,80% |
Tổng tài sản | 8,74 T | -0,63% |
Tổng nợ | 3,08 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,52 Tr | -16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,10 Tr | 279,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,30 Tr | -499,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,08 Tr | -124,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,85 Tr | -603,04% |
Dòng tiền tự do | 48,20 Tr | -25,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.784