Trang chủ6115 • TPE
add
I-Sheng Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,70 NT$ - 50,90 NT$
Phạm vi một năm
47,50 NT$ - 59,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T TWD
Số lượng trung bình
160,73 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 24,79% |
Chi phí hoạt động | 140,06 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 192,86 Tr | 232,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 166,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,44 Tr | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | 1,01% |
Tổng tài sản | 8,67 T | 3,50% |
Tổng nợ | 3,22 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,86 Tr | 232,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,03 Tr | 74,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,65 Tr | 299,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,23 Tr | -71,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 497,70 Tr | 1.029,11% |
Dòng tiền tự do | 374,16 Tr | 33,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.784