Trang chủ6117 • TPE
add
In Win Development
Giá đóng cửa hôm trước
95,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,80 NT$ - 96,30 NT$
Phạm vi một năm
63,10 NT$ - 143,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T TWD
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
28,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,84 Tr | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 121,36 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 43,54 Tr | -57,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -55,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,35 Tr | -22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,78 Tr | 41,14% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 17,84% |
Tổng nợ | 2,44 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,54 Tr | -57,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,49 Tr | -25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,16 Tr | -40,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,28 Tr | 892,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 325,86 Tr | 856,22% |
Dòng tiền tự do | -36,97 Tr | -1.188,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.052