Trang chủ6118 • HKG
add
Austar Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,40 N
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,74 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 70,42 Tr | -20,94% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 113,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 114,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,68 Tr | 306,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,80 Tr | -3,43% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -3,49% |
Tổng nợ | 1,29 T | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 113,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,63 Tr | 3.534,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | 72,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,66 Tr | -169,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,41 Tr | -29,18% |
Dòng tiền tự do | 10,58 Tr | 177,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.445