Trang chủ6118 • TYO
add
Aida Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
772,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
771,00 ¥ - 778,00 ¥
Phạm vi một năm
676,00 ¥ - 966,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,04 T JPY
Số lượng trung bình
223,51 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,65 T | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 7,69% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 132,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 109,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 98,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,24 T | 2,16% |
Tổng tài sản | 120,00 T | -0,87% |
Tổng nợ | 39,56 T | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 132,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1917
Trang web
Nhân viên
2.020