Trang chủ6120 • TPE
add
Darwin Precisions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,10 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
9,05 NT$ - 16,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T TWD
Số lượng trung bình
679,55 N
Tỷ số P/E
30,08
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 253,84 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | 73,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 71,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,71 Tr | 114,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 273,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 8,43% |
Tổng tài sản | 17,82 T | -2,72% |
Tổng nợ | 8,11 T | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | 73,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,59 Tr | 86,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,34 Tr | -248,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,61 Tr | 69,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,05 Tr | 918,43% |
Dòng tiền tự do | 39,10 Tr | -63,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.467