Trang chủ6120 • TPE
add
Darwin Precisions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,45 NT$ - 11,70 NT$
Phạm vi một năm
9,05 NT$ - 17,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
41,01
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | -2,46% |
Chi phí hoạt động | 359,23 Tr | 17,32% |
Thu nhập ròng | 258,16 Tr | -2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,95 Tr | -0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 2,36% |
Tổng tài sản | 17,99 T | -1,27% |
Tổng nợ | 8,38 T | -6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,16 Tr | -2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,33 Tr | -92,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,71 Tr | -121,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,98 Tr | 71,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,66 Tr | -154,28% |
Dòng tiền tự do | -809,94 Tr | -321,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.467