Trang chủ6120 • TPE
add
Darwin Precisions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,30 NT$ - 13,50 NT$
Phạm vi một năm
11,35 NT$ - 19,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T TWD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
46,84
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 T | 16,33% |
Chi phí hoạt động | 308,21 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | -70,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -75,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,51 Tr | -10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 30,61% |
Tổng tài sản | 18,72 T | -1,75% |
Tổng nợ | 9,34 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | -70,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | 261,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,30 Tr | -227,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,46 Tr | -225,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 832,18 Tr | 179,97% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | 215,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.467