Trang chủ6123 • HKG
add
YTO ntrntnl xprss nd Spply Chn Tchnlgy L
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
149,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -16,88% |
Chi phí hoạt động | 104,40 Tr | 10,97% |
Thu nhập ròng | 685,50 N | 112,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 115,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -262,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,25 Tr | -18,70% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -19,24% |
Tổng nợ | 539,84 Tr | -39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 685,50 N | 112,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | 106,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,72 Tr | -421,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,46 Tr | -47,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,75 Tr | 91,45% |
Dòng tiền tự do | -793,69 N | -121,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.119