Trang chủ6123 • HKG
add
YTO ntrntnl xprss nd Spply Chn Tchnlgy L
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
129,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 20,57% |
Chi phí hoạt động | 93,86 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | -139,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -132,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -108,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,75 Tr | -39,85% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -5,53% |
Tổng nợ | 758,46 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | -139,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,77 Tr | -230,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 638,00 N | -98,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 Tr | 14,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,64 Tr | -171,39% |
Dòng tiền tự do | -414,94 N | -101,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.033