Trang chủ6125 • TYO
add
Okamoto Machine Tool Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.320,00 ¥ - 4.505,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 6.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,96 T JPY
Số lượng trung bình
27,59 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 5,07% |
Thu nhập ròng | 704,00 Tr | -22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,07 T | 91,66% |
Tổng tài sản | 67,83 T | 21,50% |
Tổng nợ | 28,23 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,00 Tr | -22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.283