Trang chủ6127 • HKG
add
Joinn Laboratories China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 $
Mức chênh lệch một ngày
9,36 $ - 9,91 $
Phạm vi một năm
6,31 $ - 17,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 T HKD
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
93,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,34 Tr | -11,54% |
Chi phí hoạt động | 86,56 Tr | -12,00% |
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 115,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 108,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -34,34% |
Tổng tài sản | 9,42 T | -3,17% |
Tổng nợ | 1,32 T | -24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 115,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,15 Tr | -45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,96 Tr | -394,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,67 Tr | 50,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,63 Tr | -2.573,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.652