Trang chủ6127 • HKG
add
Joinn Laboratories China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 $
Mức chênh lệch một ngày
8,99 $ - 9,45 $
Phạm vi một năm
6,31 $ - 16,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T HKD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
45,25
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,55 Tr | -18,38% |
Chi phí hoạt động | 130,65 Tr | 15,30% |
Thu nhập ròng | 102,48 Tr | 205,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,54 | 229,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 203,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,94 N | -100,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 9,66 T | -5,46% |
Tổng nợ | 1,75 T | -20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,48 Tr | 205,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,76 Tr | -85,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -678,11 Tr | -355,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,32 Tr | -0,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -707,12 Tr | -1.164,98% |
Dòng tiền tự do | 1,56 T | 191,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.585