Trang chủ6128 • HKG
add
Graphex Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,05 Tr | -33,09% |
Chi phí hoạt động | 44,18 Tr | -10,56% |
Thu nhập ròng | -28,67 Tr | 17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,93 | -23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,28 Tr | 4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,98 Tr | -32,32% |
Tổng tài sản | 809,35 Tr | -4,48% |
Tổng nợ | 528,99 Tr | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,67 Tr | 17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -61,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,88 Tr | -49,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 992,00 N | 196,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | -48,05% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | -5.449,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
227