Trang chủ6128 • TPE
add
General Plastic Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,25 NT$ - 35,55 NT$
Phạm vi một năm
32,90 NT$ - 43,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TWD
Số lượng trung bình
142,17 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 482,09 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 73,61 Tr | -20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,86 Tr | 45,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 5,56% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 3,96% |
Tổng nợ | 4,15 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,61 Tr | -20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,36 Tr | -91,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,84 Tr | -151,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,58 Tr | 20,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,04 Tr | -177,10% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 111,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
477