Trang chủ6128 • TPE
add
General Plastic Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,00 NT$ - 30,15 NT$
Phạm vi một năm
29,90 NT$ - 38,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T TWD
Số lượng trung bình
66,65 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 500,60 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | -45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,80 Tr | -43,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -27,10% |
Tổng tài sản | 8,51 T | 0,52% |
Tổng nợ | 4,33 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | -45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,14 Tr | -243,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,69 Tr | 201,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,82 Tr | 1,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,63 Tr | 106,11% |
Dòng tiền tự do | 126,59 Tr | -54,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
477