Trang chủ6128 • TPE
add
General Plastic Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,95 NT$ - 32,60 NT$
Phạm vi một năm
30,85 NT$ - 42,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T TWD
Số lượng trung bình
218,76 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
7,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 517,50 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | 87,18 Tr | -30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -33,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,93 Tr | -45,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -450,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -14,36% |
Tổng tài sản | 8,65 T | 5,26% |
Tổng nợ | 4,28 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,18 Tr | -30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,68 Tr | 312,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,59 Tr | 69,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,99 Tr | -156,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,28 Tr | -79,87% |
Dòng tiền tự do | 262,11 Tr | 15,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
477