Trang chủ6133 • TPE
add
Golden Bridge Electech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,45 NT$ - 14,80 NT$
Phạm vi một năm
12,40 NT$ - 27,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T TWD
Số lượng trung bình
423,21 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,78 Tr | 23,09% |
Chi phí hoạt động | 50,69 Tr | 20,96% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 291,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 255,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | 29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,35 Tr | -11,60% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 5,81% |
Tổng nợ | 829,93 Tr | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 291,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,46 Tr | -17,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 90,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,83 Tr | -14,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | 70,41% |
Dòng tiền tự do | -8,24 Tr | 78,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.592