Trang chủ6135 • TYO
add
Makino
Giá đóng cửa hôm trước
11.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.090,00 ¥ - 11.230,00 ¥
Phạm vi một năm
4.740,00 ¥ - 12.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
278,81 T JPY
Số lượng trung bình
185,08 N
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,56 T | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 13,39 T | 3,76% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 32,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 T | 21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,74 T | 8,54% |
Tổng tài sản | 370,84 T | 6,90% |
Tổng nợ | 141,71 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 32,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.782