Trang chủ6136 • HKG
add
Kangda International Environmentl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
684,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
247,70 N
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,89 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 108,65 Tr | 27,67% |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 35,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,53 Tr | -4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,16 Tr | -12,46% |
Tổng tài sản | 19,15 T | -0,38% |
Tổng nợ | 13,13 T | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,12 Tr | -14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,52 Tr | -1.498,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,20 Tr | -67,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,57 Tr | -257,05% |
Dòng tiền tự do | 36,62 Tr | 8,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.285