Trang chủ6136 • TPE
add
Fullerton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,20 NT$ - 22,45 NT$
Phạm vi một năm
20,75 NT$ - 29,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T TWD
Số lượng trung bình
198,24 N
Tỷ số P/E
24,95
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,58 Tr | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 32,44 Tr | 0,89% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 Tr | 329,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,72 Tr | 24,26% |
Tổng tài sản | 3,41 T | -23,23% |
Tổng nợ | 244,20 Tr | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,93 Tr | 86,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,07 Tr | 20,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,00 N | -102,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,36 Tr | 41,39% |
Dòng tiền tự do | 160,74 Tr | 9,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
83