Trang chủ6136 • TPE
add
Fullerton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,10 NT$ - 25,75 NT$
Phạm vi một năm
20,75 NT$ - 29,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T TWD
Số lượng trung bình
597,29 N
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,22 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 34,81 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 164,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 160,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,82 Tr | 49,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,38 Tr | 9,88% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -8,19% |
Tổng nợ | 131,69 Tr | 27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 164,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -137,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,15 Tr | 31,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -948,00 N | 6,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,49 Tr | 6,79% |
Dòng tiền tự do | -7,22 Tr | -157,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
83