Trang chủ6136 • TPE
add
Fullerton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,50 NT$ - 22,70 NT$
Phạm vi một năm
20,45 NT$ - 25,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T TWD
Số lượng trung bình
237,57 N
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,00 Tr | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 38,76 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | 92,13 Tr | -21,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,42 | -13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,17 Tr | -5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,99 Tr | 1,54% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 7,67% |
Tổng nợ | 97,60 Tr | -30,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,13 Tr | -21,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,63 Tr | 11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,27 Tr | 390,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,66 Tr | -4,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,47 Tr | 194,88% |
Dòng tiền tự do | -133,42 Tr | 15,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
83