Trang chủ6136 • TYO
add
OSG
Giá đóng cửa hôm trước
1.681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.673,00 ¥ - 1.702,00 ¥
Phạm vi một năm
1.454,00 ¥ - 2.092,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,87 T JPY
Số lượng trung bình
481,77 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,78 T | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | 6,54% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | -23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -26,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 T | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,98 T | -19,39% |
Tổng tài sản | 250,05 T | -5,38% |
Tổng nợ | 73,34 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | -23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
7.674