Trang chủ6137 • TYO
add
KOIKE SANSO KOGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.150,00 ¥ - 6.250,00 ¥
Phạm vi một năm
3.705,00 ¥ - 7.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 T JPY
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,68 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 794,00 Tr | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | -3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 T | 21,53% |
Tổng tài sản | 74,82 T | 11,09% |
Tổng nợ | 30,27 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 794,00 Tr | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.034