Trang chủ6137 • TYO
add
Koike Sanso Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.306,00 ¥ - 1.338,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 1.386,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,65 T JPY
Số lượng trung bình
33,27 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 19,91% |
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | -9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -15,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,98 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 74,74 T | 1,71% |
Tổng nợ | 29,16 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | -9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.034