Trang chủ6139 • TPE
add
L & K Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
224,00 NT$ - 228,50 NT$
Phạm vi một năm
174,50 NT$ - 289,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
53,01 T TWD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,72 T | -55,50% |
Chi phí hoạt động | 474,44 Tr | 108,67% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 165,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,27 T | 69,62% |
Tổng tài sản | 60,50 T | 11,29% |
Tổng nợ | 39,96 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 T | -971,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,83 Tr | -155,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,30 Tr | 61,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 T | -517,68% |
Dòng tiền tự do | -4,24 T | -1.051,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.431