Trang chủ6139 • TPE
add
L & K Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
306,50 NT$ - 334,50 NT$
Phạm vi một năm
174,50 NT$ - 351,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,21 T TWD
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,07 T | -37,00% |
Chi phí hoạt động | 298,60 Tr | -26,43% |
Thu nhập ròng | 885,23 Tr | -4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 50,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -20,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,89 T | 36,77% |
Tổng tài sản | 64,97 T | 18,58% |
Tổng nợ | 43,12 T | 17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 885,23 Tr | -4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 T | -40,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,59 Tr | 176,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,75 Tr | -143,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 T | -38,14% |
Dòng tiền tự do | 3,37 T | -29,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.431