Trang chủ6140 • TYO
add
Asahi Diamond Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
786,00 ¥ - 815,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,86 T JPY
Số lượng trung bình
177,33 N
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 T | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 8,39% |
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | -55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -59,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 41,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 T | 10,35% |
Tổng tài sản | 77,56 T | 6,09% |
Tổng nợ | 12,60 T | 30,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | -55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1937
Trang web
Nhân viên
2.099