Trang chủ6140 • TYO
add
Asahi Diamond Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ¥ - 877,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,94 T JPY
Số lượng trung bình
130,86 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 10,85% |
Thu nhập ròng | 802,00 Tr | 50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 36,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 T | -4,85% |
Tổng tài sản | 75,50 T | 3,39% |
Tổng nợ | 10,94 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,00 Tr | 50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1937
Trang web
Nhân viên
2.099