Trang chủ6140 • TYO
add
Asahi Diamond Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
711,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ¥ - 720,00 ¥
Phạm vi một năm
684,00 ¥ - 1.001,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,31 T JPY
Số lượng trung bình
216,82 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 0,97% |
Thu nhập ròng | 682,00 Tr | 63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 55,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,81 T | 15,54% |
Tổng tài sản | 76,35 T | 3,32% |
Tổng nợ | 12,77 T | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 682,00 Tr | 63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1937
Trang web
Nhân viên
2.064