Trang chủ6141 • TPE
add
Plotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,90 NT$ - 13,15 NT$
Phạm vi một năm
12,85 NT$ - 22,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T TWD
Số lượng trung bình
160,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,58 Tr | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 89,83 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | -219,27 Tr | -324,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,83 | -419,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,81 Tr | -368,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,45 Tr | -61,30% |
Tổng tài sản | 6,82 T | -4,42% |
Tổng nợ | 5,47 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,27 Tr | -324,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,43 Tr | 171,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,95 Tr | 62,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,66 Tr | -8.876,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,09 Tr | 38,17% |
Dòng tiền tự do | -16,67 Tr | 97,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.776