Trang chủ6141 • TYO
add
DMG Mori Seiki
Giá đóng cửa hôm trước
2.424,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.438,00 ¥ - 2.503,00 ¥
Phạm vi một năm
2.030,00 ¥ - 4.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
355,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,19 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 81,04 T | 3,13% |
Thu nhập ròng | 7,09 T | -35,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -32,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,59 T | -62,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,75 T | 6,46% |
Tổng tài sản | 797,57 T | 4,15% |
Tổng nợ | 481,09 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 T | -35,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,55 T | 6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 T | -97,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,10 T | 54,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,99 T | 1.487,88% |
Dòng tiền tự do | 12,32 T | -80,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.951