Trang chủ6141 • TYO
add
DMG Mori Seiki
Giá đóng cửa hôm trước
2.542,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.485,50 ¥ - 2.562,50 ¥
Phạm vi một năm
2.485,00 ¥ - 4.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
366,20 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
35,54
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,12 T | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 71,63 T | 296,56% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -81,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -80,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 T | -26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,75 T | -23,12% |
Tổng tài sản | 786,52 T | 0,45% |
Tổng nợ | 480,09 T | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -81,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,98 T | 90,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,59 T | 0,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 T | -1,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | 372,77% |
Dòng tiền tự do | -854,25 Tr | -118,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.015