Trang chủ6143 • TYO
add
Sodick
Giá đóng cửa hôm trước
729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
729,00 ¥ - 742,00 ¥
Phạm vi một năm
597,00 ¥ - 963,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,44 T JPY
Số lượng trung bình
238,05 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,66 T | 31,47% |
Chi phí hoạt động | 6,07 T | 0,16% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | 199,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | 176,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | 640,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,76 T | 37,96% |
Tổng tài sản | 144,99 T | 8,15% |
Tổng nợ | 60,57 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | 199,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
3.417