Trang chủ6143 • TYO
add
Sodick
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
975,00 ¥ - 992,00 ¥
Phạm vi một năm
597,00 ¥ - 1.043,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,42 T JPY
Số lượng trung bình
240,17 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,82 T | 20,36% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | 0,55% |
Thu nhập ròng | 946,00 Tr | 290,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 258,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,30 T | 2,79% |
Tổng tài sản | 135,86 T | -2,33% |
Tổng nợ | 53,88 T | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,00 Tr | 290,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
3.417