Trang chủ6144 • TYO
add
Seibu Electric & Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.904,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.864,00 ¥ - 1.903,00 ¥
Phạm vi một năm
1.544,00 ¥ - 2.574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 0,86% |
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 18,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 T | -32,70% |
Tổng tài sản | 46,03 T | -7,43% |
Tổng nợ | 16,14 T | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620