Trang chủ6144 • TYO
add
Seibu Electric & Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 ¥ - 1.832,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 2.574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | -5,84% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 7,68% |
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | -22,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 831,50 Tr | -15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | -33,43% |
Tổng tài sản | 45,36 T | -3,91% |
Tổng nợ | 15,33 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | -22,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620