Trang chủ6144 • TYO
add
Seibu Electric & Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.861,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.861,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Phạm vi một năm
1.544,00 ¥ - 2.574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,50 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 T | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 5,37% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 94,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 66,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 70,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 T | -29,32% |
Tổng tài sản | 46,41 T | -7,41% |
Tổng nợ | 15,62 T | -20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 94,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620