Trang chủ6145 • TYO
add
Nittoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.820,00 ¥ - 1.861,00 ¥
Phạm vi một năm
1.358,00 ¥ - 2.173,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,98 T JPY
Số lượng trung bình
95,92 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 7,71% |
Thu nhập ròng | 686,00 Tr | -36,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -42,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,00 Tr | -49,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 T | 26,08% |
Tổng tài sản | 59,80 T | 14,70% |
Tổng nợ | 20,97 T | 44,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 686,00 Tr | -36,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
993