Trang chủ6146 • TYO
add
Disco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42.200,00 ¥ - 43.370,00 ¥
Phạm vi một năm
29.455,00 ¥ - 68.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 NT JPY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
44,11
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,24 T | 33,12% |
Chi phí hoạt động | 26,46 T | 23,36% |
Thu nhập ròng | 29,73 T | 48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,89 | 11,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,41 T | 48,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,57 T | 38,51% |
Tổng tài sản | 591,00 T | 20,19% |
Tổng nợ | 154,47 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,73 T | 48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
DISCO Corporation is a Japanese precision tools maker, especially for the semiconductor production industry.
The company makes dicing saws and laser saws to cut semiconductor silicon wafers and other materials; grinders to process silicon and compound semiconductor wafers to ultra-thin levels; polishing machines to remove the grinding damage layer from the wafer back-side and to increase chip strength. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1937
Trang web
Nhân viên
4.886