Trang chủ6147 • TYO
add
Yamazaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 310,00 ¥
Phạm vi một năm
243,00 ¥ - 419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T JPY
Số lượng trung bình
130,44 N
Tỷ số P/E
24,00
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,00 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | -17,29% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -104,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -104,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,00 Tr | -35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 5,95% |
Tổng nợ | 2,54 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -104,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
336