Trang chủ6147 • TYO
add
Yamazaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ¥ - 300,00 ¥
Phạm vi một năm
243,00 ¥ - 490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T JPY
Số lượng trung bình
35,08 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,00 Tr | 75,57% |
Chi phí hoạt động | 129,00 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 158,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 133,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,50 Tr | 432,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 12,38% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 12,15% |
Tổng nợ | 2,56 T | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 158,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
336