Trang chủ6150 • TYO
add
Takeda Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Phạm vi một năm
2.544,00 ¥ - 4.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T JPY
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -25,85% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -73,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -64,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,25 Tr | -58,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 7,59% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 1,66% |
Tổng nợ | 2,56 T | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -73,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
182