Trang chủ6151 • TYO
add
Công ty Nitto Kohki
Giá đóng cửa hôm trước
2.772,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.685,00 ¥ - 2.769,00 ¥
Phạm vi một năm
1.788,00 ¥ - 2.818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,68 T JPY
Số lượng trung bình
20,70 N
Tỷ số P/E
30,59
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 0,78% |
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | -30,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -30,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,00 Tr | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 T | -32,42% |
Tổng tài sản | 66,31 T | -1,31% |
Tổng nợ | 8,22 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | -30,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.014