Trang chủ6151 • TYO
add
Công ty Nitto Kohki
Giá đóng cửa hôm trước
1.829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.823,00 ¥ - 1.839,00 ¥
Phạm vi một năm
1.493,00 ¥ - 2.818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,01 T JPY
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | -104,00 Tr | -148,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -144,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,50 Tr | -33,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,30 T | -19,29% |
Tổng tài sản | 66,60 T | 2,37% |
Tổng nợ | 8,42 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,00 Tr | -148,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.014