Trang chủ6152 • TPE
add
Prime Electronics and SatelliticsIncrprt
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,46 NT$ - 8,75 NT$
Phạm vi một năm
7,66 NT$ - 20,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T TWD
Số lượng trung bình
344,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,88 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 123,12 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 31,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | 36,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,38 Tr | 36,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,42 Tr | 33,92% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -0,64% |
Tổng nợ | 1,30 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 31,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,59 Tr | 85,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,86 Tr | 147,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,28 Tr | 355,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,23 Tr | 124,21% |
Dòng tiền tự do | -30,44 Tr | 84,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.048