Trang chủ6152 • TPE
add
Prime Electronics and SatelliticsIncrprt
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,70 NT$ - 9,94 NT$
Phạm vi một năm
7,66 NT$ - 20,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T TWD
Số lượng trung bình
625,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,07 Tr | -17,10% |
Chi phí hoạt động | 127,81 Tr | 1,34% |
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | -52,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | -84,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,51 Tr | -6.932,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,52 Tr | -1,99% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 1,15% |
Tổng nợ | 1,31 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | -52,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,62 Tr | 3,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 Tr | 103,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,15 Tr | -136,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,21 Tr | 3,37% |
Dòng tiền tự do | 176,46 Tr | 8,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.048