Trang chủ6153 • TPE
add
Career Technology MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,35 NT$ - 11,60 NT$
Phạm vi một năm
10,10 NT$ - 26,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T TWD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -26,76% |
Chi phí hoạt động | 279,94 Tr | -8,16% |
Thu nhập ròng | -483,55 Tr | -0,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,34 | -36,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,64 Tr | -376,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -8,04% |
Tổng tài sản | 17,83 T | -14,84% |
Tổng nợ | 7,55 T | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,55 Tr | -0,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 Tr | -105,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,05 Tr | 28,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,23 Tr | 74,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,45 Tr | -386,86% |
Dòng tiền tự do | -12,78 Tr | -103,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.953