Trang chủ6153 • TPE
add
Career Technology MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,15 NT$ - 20,50 NT$
Phạm vi một năm
18,80 NT$ - 26,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 T TWD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -29,42% |
Chi phí hoạt động | 286,62 Tr | -23,64% |
Thu nhập ròng | -371,21 Tr | 37,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,85 | 10,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | 105,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -8,26% |
Tổng tài sản | 19,74 T | -17,02% |
Tổng nợ | 7,63 T | -23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,21 Tr | 37,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,40 Tr | -70,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,12 Tr | 61,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,89 Tr | -38,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,15 Tr | -139,49% |
Dòng tiền tự do | -258,11 Tr | -174,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.953