Trang chủ6156 • TYO
add
A-One Seimitsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.711,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.709,00 ¥ - 1.716,00 ¥
Phạm vi một năm
1.655,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T JPY
Số lượng trung bình
25,48 N
Tỷ số P/E
133,42
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,00 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 82,00 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,50 Tr | 3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | -22,32% |
Tổng tài sản | 8,35 T | -5,72% |
Tổng nợ | 582,00 Tr | -20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
108