Trang chủ6156 • TYO
add
A-One Seimitsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.769,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.766,00 ¥ - 1.775,00 ¥
Phạm vi một năm
1.565,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 T JPY
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
94,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,00 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | 17,91% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -63,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -62,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,50 Tr | -48,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -25,79% |
Tổng tài sản | 8,32 T | -5,69% |
Tổng nợ | 761,00 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -63,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
108