Trang chủ6157 • TYO
add
NS Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
788,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
777,00 ¥ - 794,00 ¥
Phạm vi một năm
648,00 ¥ - 818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 T JPY
Số lượng trung bình
33,40 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 833,00 Tr | 0,60% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 T | 6,94% |
Tổng tài sản | 19,55 T | 3,52% |
Tổng nợ | 1,28 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
358