Trang chủ6159 • TYO
add
Micron Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.496,00 ¥ - 1.565,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 1.705,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T JPY
Số lượng trung bình
970,00
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 60,37% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 51,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | -5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,00 Tr | 425,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 16,09 T | 1,52% |
Tổng nợ | 2,60 T | 39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 51,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
239