Trang chủ6159 • TYO
add
Micron Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.399,00 ¥ - 1.435,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 1.757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 T JPY
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 392,00 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -106,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -106,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,75 Tr | 21,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | -20,78% |
Tổng tài sản | 15,12 T | -3,25% |
Tổng nợ | 1,94 T | 20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -106,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
236