Trang chủ6161 • TYO
add
Estic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T JPY
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 48,19% |
Chi phí hoạt động | 517,00 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 20,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | -18,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,00 Tr | 19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 45,13% |
Tổng tài sản | 11,14 T | 10,03% |
Tổng nợ | 1,34 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 20,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
215