Trang chủ6163 • HKG
add
Gemilang International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,58 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 Tr | 116,96% |
Chi phí hoạt động | 833,50 N | 1.734,31% |
Thu nhập ròng | 368,00 N | 183,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,50 N | -39,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -79,37% |
Tổng tài sản | 32,49 Tr | -10,31% |
Tổng nợ | 18,02 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 N | 183,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,00 N | -124,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 Tr | 2.215,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 1,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 871,50 N | 331,47% |
Dòng tiền tự do | 131,69 N | -54,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
268