Trang chủ6163 • HKG
add
Gemilang International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 24,42% |
Thu nhập ròng | 14,00 N | -96,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -97,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,00 N | -28,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -20,25% |
Tổng tài sản | 40,46 Tr | 24,51% |
Tổng nợ | 25,24 Tr | 40,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 N | -96,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
243