Trang chủ6164 • TYO
add
Taiyo Koki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.341,00 ¥ - 1.346,00 ¥
Phạm vi một năm
1.075,00 ¥ - 1.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 13,59% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,00 Tr | -13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,00 Tr | -60,21% |
Tổng tài sản | 8,75 T | 0,98% |
Tổng nợ | 1,74 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
271