Trang chủ6165 • TPE
add
Lang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,00 NT$ - 48,20 NT$
Phạm vi một năm
31,60 NT$ - 55,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T TWD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
43,55
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,89 Tr | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 153,61 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | 17,96 Tr | 30,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 24,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,07 Tr | 296,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,60 Tr | 5,72% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -5,61% |
Tổng nợ | 546,32 Tr | -53,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,96 Tr | 30,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,76 Tr | 89,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,14 Tr | -486,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,52 Tr | 48,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,87 Tr | 83,37% |
Dòng tiền tự do | 19,97 Tr | 173,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22