Trang chủ6165 • TYO
add
Punch Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ¥ - 375,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T JPY
Số lượng trung bình
37,46 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 3,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,50 Tr | 34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 7,69% |
Tổng tài sản | 32,97 T | 11,20% |
Tổng nợ | 10,94 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1975
Trang web
Nhân viên
3.463