Trang chủ6167 • TYO
add
Fuji Die Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
763,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
763,00 ¥ - 773,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 891,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,42 T JPY
Số lượng trung bình
20,72 N
Tỷ số P/E
26,46
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | -2,85% |
Chi phí hoạt động | 900,00 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -60,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -59,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,00 Tr | -43,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -2,31% |
Tổng tài sản | 25,44 T | -1,75% |
Tổng nợ | 5,28 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -60,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.106