Trang chủ6168 • TPE
add
Harvatek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,00 NT$ - 16,20 NT$
Phạm vi một năm
13,65 NT$ - 25,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T TWD
Số lượng trung bình
163,26 N
Tỷ số P/E
1.409,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,58 Tr | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 135,43 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -69,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -69,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,97 Tr | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -19,10% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -5,63% |
Tổng nợ | 669,39 Tr | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -69,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,31 Tr | -96,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,00 N | -100,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,44 Tr | -6.397,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,37 Tr | -1.363,07% |
Dòng tiền tự do | -169,82 Tr | -1.088,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.294