Trang chủ6168 • TPE
add
Harvatek Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,00 NT$ - 23,55 NT$
Phạm vi một năm
18,15 NT$ - 30,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T TWD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
250,32
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,44 Tr | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 138,60 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | -82,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -84,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,07 Tr | 25,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 0,44% |
Tổng nợ | 719,90 Tr | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | -82,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,60 Tr | -149,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,03 Tr | 3.223,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,95 Tr | 66,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,93 Tr | 77,03% |
Dòng tiền tự do | -158,36 Tr | 43,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.294