Trang chủ6168 • TYO
add
One Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ¥
Phạm vi một năm
486,00 ¥ - 486,00 ¥
Tỷ số P/E
1,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 276,00 Tr | -12,93% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 65,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | 63,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,00 Tr | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -20,29% |
Tổng tài sản | 9,27 T | -1,83% |
Tổng nợ | 7,43 T | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,01 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 65,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,00 Tr | 114,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,50 Tr | -39,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,00 Tr | -84,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,50 Tr | -44,91% |
Dòng tiền tự do | 32,69 Tr | 166,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
573