Trang chủ6169 • HKG
add
China Yuhua Education Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T HKD
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
2,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,65 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 96,99 Tr | 36,64% |
Thu nhập ròng | 96,63 Tr | -67,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | -68,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,58 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -53,65% |
Tổng tài sản | 12,18 T | 13,72% |
Tổng nợ | 4,99 T | 16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,63 Tr | -67,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,98 Tr | 234,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -944,60 Tr | -79,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,92 Tr | 78,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,56 Tr | 40,72% |
Dòng tiền tự do | -706,60 Tr | -415,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
8.125