Trang chủ6171 • TYO
add
CE Management Integrated Laboraty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
307,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 307,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 367,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T JPY
Số lượng trung bình
17,78 N
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 605,18 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | 212,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,40 Tr | 135,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 6,67 T | -3,16% |
Tổng nợ | 2,01 T | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | 212,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
486