Trang chủ6174 • TYO
add
Dentas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,50 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 81,00 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | 46,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 125,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,00 Tr | -54,14% |
Tổng tài sản | 562,00 Tr | -13,54% |
Tổng nợ | 546,00 Tr | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -104,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,00 Tr | 1.200,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | -347,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 1,88 Tr | 133,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
46