Trang chủ6174 • TYO
add
Dentas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,50 Tr | -6,34% |
Chi phí hoạt động | 74,50 Tr | -8,02% |
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 325,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 339,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | 566,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,00 Tr | 53,01% |
Tổng tài sản | 518,00 Tr | -7,83% |
Tổng nợ | 471,00 Tr | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 325,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,50 Tr | -53,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | 25,00% |
Dòng tiền tự do | 3,06 Tr | 63,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
39