Trang chủ6176 • TPE
add
Radiant Opto-Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
147,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
148,00 NT$ - 154,00 NT$
Phạm vi một năm
138,00 NT$ - 224,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
70,92 T TWD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,03 T | 11,10% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 35,31% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -44,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -49,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,32 | -44,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,08 T | -17,62% |
Tổng tài sản | 69,02 T | 14,34% |
Tổng nợ | 29,63 T | 26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -44,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | -19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 T | -436,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 T | 192,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -984,45 Tr | -133,93% |
Dòng tiền tự do | 5,21 T | -0,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29.161