Trang chủ6176 • TPE
add
Radiant Opto-Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
137,50 NT$ - 139,50 NT$
Phạm vi một năm
127,50 NT$ - 217,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,87 T TWD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
7,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 16,03% |
Thu nhập ròng | 825,76 Tr | -54,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,87 | 0,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,10 T | -17,00% |
Tổng tài sản | 65,11 T | 8,72% |
Tổng nợ | 34,20 T | 32,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,76 Tr | -54,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | -22,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,11 T | 214,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,65 Tr | 95,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,67 Tr | 106,65% |
Dòng tiền tự do | 9,48 T | 41,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29.161