Trang chủ6176 • TYO
add
Brangista inc
Giá đóng cửa hôm trước
696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
681,00 ¥ - 704,00 ¥
Phạm vi một năm
492,00 ¥ - 783,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T JPY
Số lượng trung bình
103,06 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 687,00 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | -14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,00 Tr | -2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -18,25% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 0,99% |
Tổng nợ | 1,29 T | -21,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
314