Trang chủ6177 • TPE
add
Da-Li Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,00 NT$ - 45,10 NT$
Phạm vi một năm
31,48 NT$ - 73,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,04 T TWD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,87 Tr | -82,73% |
Chi phí hoạt động | 95,93 Tr | -61,92% |
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | -97,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -84,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -97,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,57 Tr | -87,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 86,90% |
Tổng tài sản | 36,21 T | -10,48% |
Tổng nợ | 27,72 T | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | -97,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 T | -211,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,09 Tr | 1,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 182,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,53 Tr | -260,17% |
Dòng tiền tự do | -2,93 T | -373,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
60