Trang chủ6177 • TPE
add
Da-Li Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,20 NT$ - 46,90 NT$
Phạm vi một năm
38,15 NT$ - 73,31 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,85 T TWD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 T | -31,00% |
Chi phí hoạt động | 522,19 Tr | -36,63% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,87 | 65,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -42,91% |
Tổng tài sản | 39,81 T | 13,50% |
Tổng nợ | 29,48 T | 14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -128,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -101,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 T | 138,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,36 Tr | -89,40% |
Dòng tiền tự do | -2,42 T | -136,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
60